LỌC TÁCH DẦU MÁY NÉN KHÍ KAESER 6.4334.0/G1
– Tên sản phẩm: Lọc tách dầu/ Air oil separator
– Mã hiệu: 6.4334.0/G1 (loại hàng thay thế tương đương với mã gốc của nhà sản xuất)
– Chức năng: Loại bỏ dầu và các tạp chất có chứa trong dầu
– Thời gian sử dụng: 4000 – 6000 giờ
– Bảo hành: 03 tháng theo cơ chế lỗi 1 đổi 1
– Hãng sản xuất: APS
– Xuất xứ: Trung Quốc/EU
Để biết thêm thông tin về sản phẩm,kích thước,hình ảnh,vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THIẾT CÔNG NGHIỆP LH
Hotline/Zalo:09973 594 086
Email:info@congtylh.com
Websile:www.congtylh.com
DANH SÁCH CÁC MÃ LỌC KAESER HIỆN TẠI CÔNG TY LH ĐANG CUNG CẤP |
|||
Model máy nén khí Kaeser | Mã lọc tách dầu | Mã lọc gió | Mã lọc dầu |
AS25/26/30/35 | 6.2011.0 | 6.2000.0 | 6.1985.0 |
AS31/36/44/47 | 6.2011.0 | 6.2055.0 | 6.1985.0 |
AS31/36/44/47 NEW | 6.2011.0 | 6.3540.0 | 6.1985.0 |
ASD32/37/47/57 | 6.3669.0 | 6.4143.0 | 6.3463.0 |
ASK27/32/35 | 6.3789.0 | 6.4163.0 | 6.3463.0 |
AT3/4/6/8/11 | 6.2024.0 | 6.0215.0 | 6.1876.1 |
AT19/26 | 6.2008.0 | 6.2003.0 | 6.1985.0 |
AT31/36/47 | 6.2011.0 | 6.2055.0 | 6.1985.0 |
AT31/36/47 NEW | 6.2011.0 | 6.3540.0 | 6.1985.0 |
BS44/50/51/60/61 | 6.2012.0 | 6.1996.0 | 6.1981.0 |
BS51/BS61 NEW | 6.1960.0 | 6.2084.0 | 6.1981.0 |
BSD62/72/81 | 6.3569.0 | 6.2085.0 | 6.3464.0 |
BSD62/72/81 NEW | 6.3569.0 | 6.4139.0 | 6.3464.1 |
CS75/76/90/91/120/121 | 6.2013.0 | 6.1997.0 | 6.1981.0 |
CS76/91/121 NEW | 6.2013.0 | 6.2085.0 | 6.1981.0 |
CSD82/102/122 | 6.3571.0 | 6.3564.0 | 6.3464.1 |
CSD82/102/122 NEW | 6.3571.0 | 6.4149.0 | 6.3464.1 |
CSDX137/162 | 6.3623.0 | 6.4148.0 | 6.3465.0 |
D120/150/180 | 6.2014.0 | 6.1993.0 | 6.1979.0 |
DS140/170/200/220 | 6.2014.0 | 6.1989.0 | 6.1979.2 |
DS141/171/201/241 | 6.2132.0 | 6.2182.0 | 6.1979.0 |
DSB140/141/170/200/220 | 6.2014.0 | 6.1989.0 | 6.1979.2 |
DSB141/171/201/241/281 | 6.2132.0 | 6.1989.0 | 6.1979.0 |
DSD141/171/201/241/281 NEW | 6.3535.0 | 6.2185.0 | 6.1979.2 |
DSG140/170/200/220 | 6.2014.0 | 6.1989.0 | 6.1979.2 |
ES240/250/280/300 | 6.2015.0 | 6.1995.0 | 6.1979.0 |
ES440 | 6.2017.0 | 6.4149.0 | 6.3464.1 |
ESB250/300 | 6.2015.0 | 6.1995.0 | 6.1979.0 |
ESD251/301/351/361 NEW | 6.3559.0 | 6.2182.0 | 6.3465.0 |
ESD441 | 6.3559.0 | 6.2182.0 | 6.1979.0 |
ESD441 NEW | 6.3559.0 | 6.2182.0 | 6.3465.0 |
ESG240/250/280/300 | 6.2015.0 | 6.1995.0 | 6.1979.0 |
FS360/440 | 6.2017.0 | 6.1989.0 | 6.1979.0 |
FS360/440 NEW | 6.2134.0 | 6.1989.0 | 6.1979.0 |
FSD360/440 | 6.2015.0 | 6.1989.0 | 6.1979.0 |
FSG360/440 | 6.2015.0 | 6.1989.0 | 6.1979.0 |
FSG560/440 | 6.2015.0 | 6.1995.0 | 6.1979.0 |
GS590/440 | 6.2134.0 | 6.1995.0 | 6.1979.0 |
HS690/760 | 6.2134.0 | 6.3514.0 | 6.1979.0 |
M12/12E | 6.2024.0 | 6.0215.0 | 6.1901.0 |
M15L/15R | 6.2024.0 | 6.3507.0 | 6.1876.1 |
M21/24H/24L/22/24/25 | 6.2010.0 | 6.2003.0 | 6.1985.0 |
M21 NEW | 6.2010.0 | 6.3528.0 | 6.1985.0 |
M220/260 | 6.2132.0 | 6.1989.0 | 6.1979.1 |
M30/35/37 | 6.2011.0 | 6.0221.0 | 6.1985.1 |
M75 | 6.2012.1 | 6.0219.0 | 6.1981.0 |
SK11/18 | 6.2010.0 | 6.1994.0 | 6.1985.1 |
SK19/26 AIRTOWER 19/26 | 6.2008.1 | 6.2003.0 | 6.1985.1 |
SK19/26 | 6.1931.1 | 6.2003.0 | 6.1985.1 |
SK25 | 6.2010.0 | 6.1994.0 | 6.1985.0 |
SM6/8/11-12LT | 6.2009.0 | 6.0215.0 | 6.1985.1 |
SM6/8/11-9LT | 6.2024.0 | 6.0215.0 | 6.1876.1 |
SX3/4/6 | 6.2018.0 | 6.0215.0 | 6.1901.0 |
SX3/4/6 Sigma control | 6.2024.0 | 6.0215.0 | 6.1901.0 |
TU11 | 6.1893.0 | 6.0215.0 | 6.1876.1 |
Địa điểm KD: Số 72 đường 18,Khu dân cư vĩnh phú 1 -GĐ 2, P.Bình Hòa,TP.Hồ Chí Minh.
Mail: info@congtylh.com
Website:www.congtylh.com
1605, chung cư TECCO B, khối 15, phường Quang Trung, TP Vinh, Nghệ an
MÃ số thuế : 0316778974
Hotline : 0979 057 437
Mail:sales@congtylh.com
Website:www.congtylh.com
Công ty LH là nhà cung cấp Hệ thống máy nén khí trục vít ,phụ tùng chính hãng và phụ tùng thay thế tương đương cho tất cả các loại máy nén khí có mặt trên thị trường, hệ thống máy tạo khí Oxy, Tạo khí Nito, hệ thống lọc khí nén, thủy lực,linh kiện khí nén… với chất lượng cao.